Bảng giá

Bảng giá đường dài cho xe 7 chỗ

Lưu ý: xe 4 chỗ giá thấp hơn.

Đặc biệt: Ưu tiên cho khách hàng là khách mới và khách mối của doanh nghiệp, giảm 3-5% cho hợp đồng đi tỉnh thành phố khác.

Tuyến đường Ưu đãi đặc biệt:

  • Vũng Tàu – Bà Rịa: Chiều đi 320.000 vnđ khống chế 25km, 2 chiều 450.000 vnđ khống chế 50km
  • Vũng Tàu – Sài Gòn: Chiều đi 1.000.000 vnđ khống chế 110km, 2 chiều 1.600.000 vnđ khống chế 220km
Xuất phát từ VŨNG TÀU ĐI 2 CHIỀU
KM K.Chế GIÁ CƯỚC
Bà Rịa, Long Sơn 50 450,000
Hòa Long 60 530,000
Long Hương, Long Điền, Suối Nghệ 70 610,000
Long Đất, Đất Đỏ 80 720,000
Châu Pha 90 820,000
Phú Mỹ, Lộc An, Núi Đất 100 910,000
Tân Thành, Châu Đức, Hồ Tràm 110 940,000
Thị Vải, Bà Tô, Mỹ Xuân 120 1,020,000
Vedan, Xuyên Mộc 130 1,100,000
Hồ Cốc, Hồ Tràm Casino 140 1,200,000
Nhơn Trạch 150 1,280,000
Bình Châu, Long Khánh, Long Thành 160 1,360,000
Dầu Giây 170 1,450,000
KCN Amata 190 1,620,000
Biên Hòa, La Gi 200 1,700,000
Sài Gòn (C.lược) 220 1,630,000
Bình Dương 240 1,910,000
Củ Chi 260 2,080,000
Định Quán 280 2,230,000
Đức Hòa 310 2,290,000
Bến Lức 320 2,160,000
Long An, Cần Giờ 340 2,300,000
Phan Thiết 350 2,590,000
Bình Thuận 360 2,670,000
Tiền Giang 400 2,750,000
Gò Công, Mũi Né 420 2,890,000
Mỹ Tho 430 2,960,000
Tây Ninh 450 3,100,000
Bình Phước 470 3,230,000
Bến Tre 510 3,500,000
Vĩnh Long 520 3,570,000
Bảo Lộc 550 3,780,000
Cần Thơ, Đồng Tháp 590 4,060,000
Sa Đéc, Vĩnh Liêm 600 4,120,000
Long Xuyên 620 4,260,000
Sóc Trăng,Châu Đốc, An Giang 640 4,400,000
Trà Vinh, Đà Lạt 660 4,540,000
Rạch Sỏi, Rạch Giá 750 5,160,000
Ninh Thuận 800 5,500,000
Bạc Liêu 810 5,570,000
Cam Ranh 900 6,190,000
Hà Tiên 950 6,530,000
Nha Trang 1000 6,870,000